Thực đơn
LG Electronics Liên kết ngoàiThương hiệu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | ||
Hợp tác |
Chi nhánh |
| |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khác | ||||||||
Danh sách điện thoại di động LG theo dòng | ||||
---|---|---|---|---|
Dòng điện thoại | ||||
GSM Hoa Kỳ (CB/CE/CG/CU) |
| |||
GSM Châu âu (GD/GT/GW/KC/KE/KF/KG/KM/KP/KS/KU) |
| |||
Châu Mỹ La-tinh (MG/ME/PM) | ||||
UMTS/WCDMA (U) | ||||
Verizon CDMA Models (VN/VS/VX) |
| |||
Mẫu au Nhật Bản |
Các công ty công nghệ thông tin chủ chốt | |||
---|---|---|---|
Tư vấn và gia công phần mềm |
| ||
Hình ảnh | |||
Thông tin lưu trữ | |||
Internet | |||
Mainframes | |||
Thiết bị di động | |||
Thiết bị mạng | |||
OEMs | |||
Máy tính cá nhân và máy chủ |
| ||
Điểm bán hàng | |||
Linh kiện bán dẫn |
| ||
Phần mềm | |||
Dịch vụ viễn thông | |||
Doanh thu theo FY2010/11: nhóm 1-11 - trên 3 tỉ USD; nhóm 12 - trên 10 tỉ USD; nhóm 13 - trên 2 tỉ USD; nhà máy bán dẫn - trên 0,5 tỉ USD |
Nhà mạng | |
---|---|
Công ty phần mềm | |
Công ty bán dẫn |
|
Nhà sản xuất thiết bị cầm tay | |
Công ty thưong mại | |
Xem thêm |
Thực đơn
LG Electronics Liên kết ngoàiLiên quan
LG LGBT LGBT ở Việt Nam LG Electronics LGBT nhận con nuôi LGM-30 Minuteman LGBT làm cha mẹ LGM-118 Peacekeeper LGM-25C Titan II LGBT ở Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: LG Electronics http://www.choice.com.au/Life-Stage/Green-living/G... http://www.androidauthority.com/android-wear-io-of... http://www.androidauthority.com/lg-g6-release-date... http://www.androidcentral.com/lg-unveils-trio-new-... http://www.businessinsider.com/lg-g-watch-r-photo-... http://www.cnet.com/products/lg-g4/ http://www.cnet.com/products/lg-watch-urbane/ http://www.eweek.com/mobile/lg-confirms-media-brie... http://www.formula1.com/news/headlines/2008/11/873... http://markets.ft.com/data/equities/tearsheet/fina...